nhà nòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà nòi+
- Blue blood
- Crack
- Nghệ sĩ nhà nòi
A crack artist
- Nghệ sĩ nhà nòi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà nòi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà nòi":
nhà nòi nhai nhải nhảm nhí nhẵn nhụi nhẫn nại nhẻ nhói nhi nhí nhìn nổi nhỏ nhoi nhọ nồi more... - Những từ có chứa "nhà nòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pedigree pedigreed unpedigreed runt true-bred race unblooded subbreed dysgenic high-bred more...
Lượt xem: 673